Có 2 kết quả:

手松 shǒu sōng ㄕㄡˇ ㄙㄨㄥ手鬆 shǒu sōng ㄕㄡˇ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) liberal with one's money
(2) free-spending

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) liberal with one's money
(2) free-spending

Bình luận 0